Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lật phật
- flap, flapping|= chiếc áo khoác trắng của ông lật phật his white coat flapping
* Từ tham khảo/words other:
-
hỏng hết
-
hồng hoa
-
hồng hoang
-
hồng hoàng
-
hỏng hóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lật phật
* Từ tham khảo/words other:
- hỏng hết
- hồng hoa
- hồng hoang
- hồng hoàng
- hỏng hóc