Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lất phất
- (mưa) sprinkling|= mưa lất phất it's sprinkling|- come and go (đến lất phất)
* Từ tham khảo/words other:
-
bùn hoa
-
bùn lầy
-
bùn lầy nhầy nhụa
-
bùn lầy nước đọng
-
bùn loãng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lất phất
* Từ tham khảo/words other:
- bùn hoa
- bùn lầy
- bùn lầy nhầy nhụa
- bùn lầy nước đọng
- bùn loãng