Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lát nữa
* adverb
-by and by; before long; later on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lát nữa
- xem chút nữa 1
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm thấy sợ hãi
-
cảm thấy sung sướng
-
cảm thấy tắc nghẹn
-
cảm thấy thấm thía
-
cảm thấy thoải mái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lát nữa
* Từ tham khảo/words other:
- cảm thấy sợ hãi
- cảm thấy sung sướng
- cảm thấy tắc nghẹn
- cảm thấy thấm thía
- cảm thấy thoải mái