Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lắt lay
- flicker, flickering|= ánh sáng lắt lay trong gió the light flickered in the wind
* Từ tham khảo/words other:
-
người ở xa
-
người oa trữ của ăn cắp
-
người ốm
-
người ôm ghì
-
người ốm yếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lắt lay
* Từ tham khảo/words other:
- người ở xa
- người oa trữ của ăn cắp
- người ốm
- người ôm ghì
- người ốm yếu