Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập ước
- write up a contract
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa vào đạo thánh
-
dựa vào kinh thánh
-
đưa vào kỷ luật
-
dựa vào một cái gì không chắc chắn
-
đưa vào một công thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập ước
* Từ tham khảo/words other:
- đưa vào đạo thánh
- dựa vào kinh thánh
- đưa vào kỷ luật
- dựa vào một cái gì không chắc chắn
- đưa vào một công thức