Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạp nguyệt
- twelfth month of lunar year
* Từ tham khảo/words other:
-
thiên thu
-
thiên thư
-
thiên thực
-
thiên tiên
-
thiện tiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạp nguyệt
* Từ tham khảo/words other:
- thiên thu
- thiên thư
- thiên thực
- thiên tiên
- thiện tiện