Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấp lửng
- vague, indefinite|= trả lời lấp lửng give a non-committal answer
* Từ tham khảo/words other:
-
nhẩy vọt
-
nhảy vượt rào
-
nhảy vút lên
-
nhảy xa
-
nhảy xa hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấp lửng
* Từ tham khảo/words other:
- nhẩy vọt
- nhảy vượt rào
- nhảy vút lên
- nhảy xa
- nhảy xa hơn