Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấp loáng
- scintillate; flare|= ánh đuốc lấp loáng the flare of torches
* Từ tham khảo/words other:
-
phản sinh
-
phân sinh
-
phân số
-
phân số đơn giản
-
phân số tuần hoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấp loáng
* Từ tham khảo/words other:
- phản sinh
- phân sinh
- phân số
- phân số đơn giản
- phân số tuần hoàn