Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lắp kính
* dtừ|- glazing|* ngđtừ|- glaze
* Từ tham khảo/words other:
-
phần mềm một người dùng
-
phần mềm nén dữ liệu
-
phần mềm ngôn ngữ
-
phần mềm nhận biết tiếng nói
-
phần mềm nhận dạng ký tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lắp kính
* Từ tham khảo/words other:
- phần mềm một người dùng
- phần mềm nén dữ liệu
- phần mềm ngôn ngữ
- phần mềm nhận biết tiếng nói
- phần mềm nhận dạng ký tự