Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấp
* verb
- to occlude; to fill up; to stop
=lấp một cái giếng+to fill in a well
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lấp
* đtừ|- to occlude; to fill up; to stop|= lấp một cái giếng to fill in a well
* Từ tham khảo/words other:
-
cặn bã của xã hội
-
căn bậc ba
-
cận bắc cực
-
cẩn bạch
-
cần bấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấp
* Từ tham khảo/words other:
- cặn bã của xã hội
- căn bậc ba
- cận bắc cực
- cẩn bạch
- cần bấm