Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập biên bản
- to draw up/make a report; to take the minutes
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà in
-
nhà khách
-
nhà khảo cổ
-
nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ
-
nhà khảo cứu mặt trăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập biên bản
* Từ tham khảo/words other:
- nhà in
- nhà khách
- nhà khảo cổ
- nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ
- nhà khảo cứu mặt trăng