Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập bật
- shiver, tremble|= rét run lật bật shivering all over with cold
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiều ngóc ngách
-
nhiều ngón
-
nhiều người bị bắt
-
nhiều người chết
-
nhiều người hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập bật
* Từ tham khảo/words other:
- nhiều ngóc ngách
- nhiều ngón
- nhiều người bị bắt
- nhiều người chết
- nhiều người hơn