Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lắp bắp
- to stammer; to stutter; to sputter; to mumble|= lắp bắp xin lỗi to stammer out an excuse|= nó lắp bắp mấy lời cám ơn rồi chuồn mất he mumbled a few words of thanks and ran off
* Từ tham khảo/words other:
-
dụng cụ bảo hộ lao động
-
dụng cụ bẩy lên
-
dụng cụ bóc vỏ
-
dụng cụ cắt
-
dụng cụ câu móc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lắp bắp
* Từ tham khảo/words other:
- dụng cụ bảo hộ lao động
- dụng cụ bẩy lên
- dụng cụ bóc vỏ
- dụng cụ cắt
- dụng cụ câu móc