Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lao xuống
- dive|= anh ấy lao xuống sông để cứu đứa bé he dived into the river to save the child
* Từ tham khảo/words other:
-
không che giấu
-
không che mạng
-
không che mặt nạ
-
không chế ngự được
-
không che phủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lao xuống
* Từ tham khảo/words other:
- không che giấu
- không che mạng
- không che mặt nạ
- không chế ngự được
- không che phủ