Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lao xuống
- dive|= anh ấy lao xuống sông để cứu đứa bé he dived into the river to save the child
* Từ tham khảo/words other:
-
như bà lớn
-
như bác
-
như bậc thang
-
như bàn chải lởm chởm
-
nhũ băng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lao xuống
* Từ tham khảo/words other:
- như bà lớn
- như bác
- như bậc thang
- như bàn chải lởm chởm
- nhũ băng