Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lào xào
- whisper, in a whisper, under one's breath|= lào xào về ai whisper against a person|- rustle; rustling|= tiếng lào xào của những cây ngô trong gió nhẹ the rustling of the corn in the light wind
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh lang trắng
-
bệnh lao
-
bệnh lao khớp háng
-
bệnh lao phổi
-
bệnh lậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lào xào
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh lang trắng
- bệnh lao
- bệnh lao khớp háng
- bệnh lao phổi
- bệnh lậu