Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lào xào
- whisper, in a whisper, under one's breath|= lào xào về ai whisper against a person|- rustle; rustling|= tiếng lào xào của những cây ngô trong gió nhẹ the rustling of the corn in the light wind
* Từ tham khảo/words other:
-
tấn công bao vây
-
tấn công bất ngờ
-
tấn công bất thình lình
-
tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm
-
tấn công cầm chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lào xào
* Từ tham khảo/words other:
- tấn công bao vây
- tấn công bất ngờ
- tấn công bất thình lình
- tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm
- tấn công cầm chân