Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lao nhanh
- to speed along|= chiếc xe đang lao nhanh về phía chúng tôi the car was speeding towards us
* Từ tham khảo/words other:
-
đầy mâu thuẫn
-
đầy mây
-
dây mềm
-
dậy men
-
đậy miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lao nhanh
* Từ tham khảo/words other:
- đầy mâu thuẫn
- đầy mây
- dây mềm
- dậy men
- đậy miệng