Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lảo đảo
* verb
- to stagger; to be unsteady
=đi lảo đảo+to stagger along
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lảo đảo
- to be unsteady one's legs; to stagger|= họ lảo đảo bước ra khỏi quán nhậu they staggered out of the pub
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm thấy e sợ
-
cảm thấy khó ở
-
cảm thấy lạnh
-
cảm thấy lo ngại
-
cảm thấy lộn mửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lảo đảo
* Từ tham khảo/words other:
- cảm thấy e sợ
- cảm thấy khó ở
- cảm thấy lạnh
- cảm thấy lo ngại
- cảm thấy lộn mửa