Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lãnh thổ hải ngoại
- overseas territory
* Từ tham khảo/words other:
-
quắc mắt
-
quắc mắt nhìn
-
quạc quạc
-
quắc thước
-
quách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lãnh thổ hải ngoại
* Từ tham khảo/words other:
- quắc mắt
- quắc mắt nhìn
- quạc quạc
- quắc thước
- quách