Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lành mạnh
- sound; healthy; wholesome|= không lành mạnh unhealthy; unwholesome; unsound|= đọc sách vở lành mạnh to read the right things; to read wholesome books
* Từ tham khảo/words other:
-
dẫn thủy nhập điền
-
dân tị nạn
-
dân tình
-
dẫn tinh
-
đàn tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lành mạnh
* Từ tham khảo/words other:
- dẫn thủy nhập điền
- dân tị nạn
- dân tình
- dẫn tinh
- đàn tính