Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lánh đời
- to withdraw from the world; to seclude oneself from the world
* Từ tham khảo/words other:
-
đại đội
-
đại đởm
-
dài dòng
-
đại đồng
-
dải đóng gáy sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lánh đời
* Từ tham khảo/words other:
- đại đội
- đại đởm
- dài dòng
- đại đồng
- dải đóng gáy sách