lãnh đạo | * verb - to lead; to guide; to conduct =dưới sự lãnh đạo của người nào+to be under the leadership of someone |
lãnh đạo | - to lead; to guide; to direct|= một cuộc đấu tranh do (giới) trí thức/công đoàn lãnh đạo a struggle led by the intellectuals/unions|= chịu sự lãnh đạo của một chính đảng to be under the direction/guidance/leadership of a political party |
* Từ tham khảo/words other:
- cấm rẽ trái/phải
- cắm ruộng
- cấm rượu
- cấm rượu kiêng rượu
- cấm rượu mạnh