Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạnh buốt
- icy; chilling|= gió lạnh buốt icy/freezing wind
* Từ tham khảo/words other:
-
chất nổ liđit
-
chất nổ nitroglyxerin
-
chất noãn hoàng
-
chắt nội
-
chất nội tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạnh buốt
* Từ tham khảo/words other:
- chất nổ liđit
- chất nổ nitroglyxerin
- chất noãn hoàng
- chắt nội
- chất nội tiết