Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lảng xa
* ngđtừ|- shun|* thngữ|- to stand off
* Từ tham khảo/words other:
-
hứa chắc
-
hứa cuội
-
hứa danh dự
-
hứa gặp
-
hứa hão
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lảng xa
* Từ tham khảo/words other:
- hứa chắc
- hứa cuội
- hứa danh dự
- hứa gặp
- hứa hão