Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lang quân
- husband|= trót lời nặng với lang quân (truyện kiều) since she had sworn to you a sacred oath
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng cả tin
-
anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy
-
anh chàng chưa ráo máu đầu
-
anh chàng cò hương
-
anh chàng đại lãn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lang quân
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng cả tin
- anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy
- anh chàng chưa ráo máu đầu
- anh chàng cò hương
- anh chàng đại lãn