Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lang quân
- husband|= trót lời nặng với lang quân (truyện kiều) since she had sworn to you a sacred oath
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm khuôn tô
-
người làm khuôn tượng
-
người làm kính
-
người làm lâm nghiệp
-
người làm lành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lang quân
* Từ tham khảo/words other:
- người làm khuôn tô
- người làm khuôn tượng
- người làm kính
- người làm lâm nghiệp
- người làm lành