Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lắng nghe
- xem lắng tai nghe
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể rút ngắn lại
-
không thể sai được
-
không thể sai lầm
-
không thể sai lầm được
-
không thể sánh kịp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lắng nghe
* Từ tham khảo/words other:
- không thể rút ngắn lại
- không thể sai được
- không thể sai lầm
- không thể sai lầm được
- không thể sánh kịp