Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâng láo
- impudent, impertinent, insolent, haughty, arrogant
* Từ tham khảo/words other:
-
thường vụ quận ủy
-
thường vụ quốc hội
-
thường vụ tỉnh ủy
-
thường xanh
-
thường xây kín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâng láo
* Từ tham khảo/words other:
- thường vụ quận ủy
- thường vụ quốc hội
- thường vụ tỉnh ủy
- thường xanh
- thường xây kín