Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẳng lặng
- như lặng lặng|- keep quiet
* Từ tham khảo/words other:
-
không phải là la tinh
-
không phải là một đối thủ đáng gờm
-
không phải là ngốc
-
không phải là ngu dại
-
không phải là người hy lạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẳng lặng
* Từ tham khảo/words other:
- không phải là la tinh
- không phải là một đối thủ đáng gờm
- không phải là ngốc
- không phải là ngu dại
- không phải là người hy lạp