Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẩn thẩn
- to be in one's second childhood; to sink into one's second childhood/one's dotage
* Từ tham khảo/words other:
-
ngư đoạt
-
ngu độn
-
ngủ đông
-
ngu dốt
-
ngu dốt và thô lỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẩn thẩn
* Từ tham khảo/words other:
- ngư đoạt
- ngu độn
- ngủ đông
- ngu dốt
- ngu dốt và thô lỗ