Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làn sóng mới
- new wave|= những nhà điện ảnh thuộc làn sóng mới moviemakers of the new wave; new-wave moviemakers
* Từ tham khảo/words other:
-
lỗi văn phạm
-
lời văn phi lý
-
lời văn thô tục
-
lời văn vô nghĩa
-
lời vàng đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làn sóng mới
* Từ tham khảo/words other:
- lỗi văn phạm
- lời văn phi lý
- lời văn thô tục
- lời văn vô nghĩa
- lời vàng đá