Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lân quốc
- neighbouring country
* Từ tham khảo/words other:
-
trụ sở cơ quan
-
trụ sở của đoàn thể tôn giáo
-
trụ sở của hội tranh luận
-
trụ sở của hội truyền giáo
-
trụ sở đảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lân quốc
* Từ tham khảo/words other:
- trụ sở cơ quan
- trụ sở của đoàn thể tôn giáo
- trụ sở của hội tranh luận
- trụ sở của hội truyền giáo
- trụ sở đảng