Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lan khắp
- spread all over
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân dân do thái
-
nhân dân ê-cốt
-
nhân dân hạt
-
nhân dân lao động
-
nhân dân miền quê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lan khắp
* Từ tham khảo/words other:
- nhân dân do thái
- nhân dân ê-cốt
- nhân dân hạt
- nhân dân lao động
- nhân dân miền quê