Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lăn đường
(xe lăn đường) a road-roller|= lăn đường cho nhẵn wear the road smooth; roll the road smooth; roll a road
* Từ tham khảo/words other:
-
mát dịu
-
mật độ
-
mật độ biểu kiến
-
mật độ bức xạ
-
mật độ cảm ứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lăn đường
* Từ tham khảo/words other:
- mát dịu
- mật độ
- mật độ biểu kiến
- mật độ bức xạ
- mật độ cảm ứng