Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lăn đùng
- fall, collapse; drop dead|= lăn đùng ra chết fall down dead
* Từ tham khảo/words other:
-
dân tỉnh nhỏ
-
dân tộc
-
dân tộc chủ nghĩa
-
dân tộc hóa
-
dân tộc học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lăn đùng
* Từ tham khảo/words other:
- dân tỉnh nhỏ
- dân tộc
- dân tộc chủ nghĩa
- dân tộc hóa
- dân tộc học