Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lan đi
* thngữ|- to go abroad, to take air, in the air
* Từ tham khảo/words other:
-
lòng tự trọng
-
lồng tụt vào trong
-
lông tuyến
-
lòng ưa riêng
-
lòng ước ao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lan đi
* Từ tham khảo/words other:
- lòng tự trọng
- lồng tụt vào trong
- lông tuyến
- lòng ưa riêng
- lòng ước ao