Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm yếu đi
* ngđtừ|- unbrace
* Từ tham khảo/words other:
-
giàn khung kết cấu
-
gian lá
-
gian lận
-
gian lận bầu cử
-
gian lận lồng vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm yếu đi
* Từ tham khảo/words other:
- giàn khung kết cấu
- gian lá
- gian lận
- gian lận bầu cử
- gian lận lồng vào