Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm vội vàng qua loa
* thngữ|- to huddle up
* Từ tham khảo/words other:
-
rạng danh
-
răng đau
-
răng đĩa xích
-
ráng đỏ
-
răng độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm vội vàng qua loa
* Từ tham khảo/words other:
- rạng danh
- răng đau
- răng đĩa xích
- ráng đỏ
- răng độc