Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm vẻ
- to put on a semblance of...|= làm vẻ giận to put on a semblance of anger
* Từ tham khảo/words other:
-
người trong nhóm chữa cháy
-
người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo
-
người trông nom
-
người trông nom chuồng ngựa
-
người trông nom mọi việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm vẻ
* Từ tham khảo/words other:
- người trong nhóm chữa cháy
- người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo
- người trông nom
- người trông nom chuồng ngựa
- người trông nom mọi việc