Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm tròn
- to fulfill|= làm tròn nhiệm vụ một cách xuất sắc to fulfill one's duties admirably; to acquit oneself admirably|- to round|- xem làm tròn số
* Từ tham khảo/words other:
-
kém ăn
-
kem bảo vệ da tay
-
kem bôi mặt
-
kém cạnh
-
kém cảnh giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm tròn
* Từ tham khảo/words other:
- kém ăn
- kem bảo vệ da tay
- kem bôi mặt
- kém cạnh
- kém cảnh giác