Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lầm trò
* thngữ|- to play the fool
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo thuyết e-pi-cua
-
người theo thuyết giáo quyền
-
người theo thuyết hê-gen
-
người theo thuyết hiện sinh
-
người theo thuyết hiện tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lầm trò
* Từ tham khảo/words other:
- người theo thuyết e-pi-cua
- người theo thuyết giáo quyền
- người theo thuyết hê-gen
- người theo thuyết hiện sinh
- người theo thuyết hiện tượng