Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm tổn hại
- to do harm; to damage|= làm tổn hại mối quan hệ giữa hai nước chúng ta to do harm to the relationship between our two countries
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyên lãi
-
nguyên lành
-
nguyên lão nghị viện
-
nguyên liệu
-
nguyên liệu dệt chiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm tổn hại
* Từ tham khảo/words other:
- nguyên lãi
- nguyên lành
- nguyên lão nghị viện
- nguyên liệu
- nguyên liệu dệt chiếu