làm tiền | * verb - to squeeze; to blackmail =làm tiền người nào+to squeeze money but of someone |
làm tiền | - to exact/extort money from somebody; to squeeze money out of somebody; to demand money with menaces; to blackmail|= nó làm tiền bố mẹ bằng cách doạ tự tử he used suicide threats to blackmail his parents |
* Từ tham khảo/words other:
- câm như hến
- cẩm nhung
- cầm nước mắt
- cám ơn
- cám ơn!