Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạm thu
- to collect/gather too much
* Từ tham khảo/words other:
-
máy khuếch tán
-
máy kiểu pittông
-
máy kinh vĩ
-
may là
-
máy lái máy bay tự động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạm thu
* Từ tham khảo/words other:
- máy khuếch tán
- máy kiểu pittông
- máy kinh vĩ
- may là
- máy lái máy bay tự động