Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm thỏa mãn
* dtừ|- assuagement
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi ẩn dật nơi tu đạo
-
nơi an dưỡng
-
nơi ăn năn hối lỗi
-
nơi ẩn náu
-
nơi ẩn náu của con người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm thỏa mãn
* Từ tham khảo/words other:
- nơi ẩn dật nơi tu đạo
- nơi an dưỡng
- nơi ăn năn hối lỗi
- nơi ẩn náu
- nơi ẩn náu của con người