Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm thợ
- to be a worker
* Từ tham khảo/words other:
-
đồn chiến đấu
-
đòn choáng váng
-
đòn chống
-
dọn chướng ngại vật
-
đơn cớ mất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm thợ
* Từ tham khảo/words other:
- đồn chiến đấu
- đòn choáng váng
- đòn chống
- dọn chướng ngại vật
- đơn cớ mất