Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm thêm giờ
- to do overtime; to work overtime|= nhờ làm thêm giờ mà anh ta đã trả sạch nợ by working overtime, he managed to pay off his debts|= tiền làm thêm giờ overtime pay; overtime
* Từ tham khảo/words other:
-
giật giọng
-
giặt giũ
-
giát giường
-
giật hậu
-
giặt khô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm thêm giờ
* Từ tham khảo/words other:
- giật giọng
- giặt giũ
- giát giường
- giật hậu
- giặt khô