Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm sáng tỏ
* dtừ|- illuminability, illumination, elucidation, enlightenment, light, enucleation|* ngđtừ|- illume, elucidate, enlighten, solve, illuminate, enucleate|* thngữ|- to clear up|* ttừ|- enlightened, elucidative, illuminable
* Từ tham khảo/words other:
-
một đổi một
-
một đời quả
-
một đứa xấu
-
một dúm
-
mọt già
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm sáng tỏ
* Từ tham khảo/words other:
- một đổi một
- một đời quả
- một đứa xấu
- một dúm
- mọt già