Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm rõ ràng
* đtừ demystify
* Từ tham khảo/words other:
-
cố gắng hết sức mình
-
cố gắng không thành công
-
cố gắng kỳ công
-
cố gắng làm
-
cố gắng làm cái gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm rõ ràng
* Từ tham khảo/words other:
- cố gắng hết sức mình
- cố gắng không thành công
- cố gắng kỳ công
- cố gắng làm
- cố gắng làm cái gì