Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm ráng
- make an extra effort|= làm ráng cho xong make an extra effort to finish the job
* Từ tham khảo/words other:
-
kỷ niệm chương
-
kỷ niệm hai trăm năm
-
kỷ niệm lần thứ một nghìn
-
kỷ niệm năm mươi năm
-
kỷ niệm năm trăm năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm ráng
* Từ tham khảo/words other:
- kỷ niệm chương
- kỷ niệm hai trăm năm
- kỷ niệm lần thứ một nghìn
- kỷ niệm năm mươi năm
- kỷ niệm năm trăm năm