Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm quần quật
- to toil and moil; to work doggedly; to slave
* Từ tham khảo/words other:
-
thấy đói
-
thay đổi bằng hiện tượng biến sắc
-
thay đổi bất thường
-
thay đổi cách phát âm
-
thay đổi chiến lược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm quần quật
* Từ tham khảo/words other:
- thấy đói
- thay đổi bằng hiện tượng biến sắc
- thay đổi bất thường
- thay đổi cách phát âm
- thay đổi chiến lược