Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm phấn chấn
- raise, buoy up|= tin này làm tôi phấn chấn this news certainly buoys me up
* Từ tham khảo/words other:
-
cao đài
-
cao đàm
-
cao dán
-
cao đan hoàn tán
-
cao đẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm phấn chấn
* Từ tham khảo/words other:
- cao đài
- cao đàm
- cao dán
- cao đan hoàn tán
- cao đẳng